Bảng giá vé điểm thăm quan tại Việt Nam mới Nhất 2025 cập nhật 24/9/2025
Mục lục
1 Bảng giá vé tham quan toàn quốc năm 2025
1.1 Giá vé các địa điểm du lịch ở Hà Nội mới nhất 2025
1.2 Giá vé các địa điểm du lịch ở Ninh Bình mới nhất 2025
1.3 Giá vé các địa điểm tham quan ở Vĩnh Phúc mới nhất 2025
1.4 Bảng giá vé tham quan Hạ Long mới nhất 2025
1.5 Bảng giá vé tham quan Lào Cai mới nhất 2025
1.6 Bảng giá vé tham quan Hòa Bình mới nhất 2025
1.7 Bảng giá vé tham quan Điện Biên mới nhất 2025
1.8 Bảng giá vé tham quan Sơn La mới nhất 2025
1.9 Giá vé tham quan Tuyên Quang mới nhất 2025
1.10 Giá vé tham quan Bắc Kạn mới nhất 2025
1.11 Bảng giá vé tham quan Giá vé tham quan Hà Giang mới nhất 2025
1.12 Bảng giá vé tham quan Cao Bằng mới nhất 2025
1.13 Bảng giá vé tham quan Lạng Sơn mới nhất 2025
1.14 Bảng giá vé tham quan Bắc Giang mới nhất 2025
1.15 Bảng giá vé tham quan Thái Nguyên mới nhất 2025
1.16 Bảng giá vé tham quan Phú Thọ mới nhất 2025
1.17 Bảng giá vé tham quan Quảng Bình mới nhất 2025
1.18 Bảng giá vé tham quan Quảng Trị mới nhất 2025
1.19 Giá vé tham quan Huế mới nhất 2025
1.20 Bảng giá vé tham quan Đà Nẵng mới nhất mới nhất 2025
1.21 Giá vé tham quan Bình Định mới nhất mới nhất 2025
1.22 Bảng giá vé tham quan Nha Trang mới nhất 2025
1.23 Bảng giá vé tham quan Đà Lạt mới nhất 2025
1.24 Bảng giá vé tham quan Ninh Thuận
1.25 Bảng giá vé tham quan Phan Thiết mới nhất 2025
1.26 Bảng giá vé tham quan TP Hồ Chí Minh mới nhất 2025
1.27 Bảng giá vé tham quan Vũng Tàu mới nhất 2025
1.28 Bảng giá vé tham quan Daklak mới nhất 2025
1.29 Bảng giá vé tham quan Mỹ Tho mới nhất 2025
1.30 Bảng giá vé tham quan Cần Thơ mới nhất 2025
1.31 Bảng giá vé tham quan Sóc Trăng mới nhất 2025
1.32 Bảng giá vé tham quan Cà Mau mới nhất 2025
1.33 Bảng giá vé tham quan Phú Quốc mới nhất 2025
1.34 Bảng giá vé tham quan Tây Ninh mới nhất 2025
1.35 Bảng giá vé tham quan Đồng Tháp mới nhất 2025
1.36 Bảng giá vé tham quan An Giang mới nhất 2025
1.37 Bảng giá vé tham quan Hà Tiên mới nhất 2025
1.38 Bảng giá vé tham quan Phú Yên mới nhất 2025
1.39 Bảng giá vé tham quan Đồng Nai mới nhất 2025
1.40 Bảng giá vé tham quan Bình Dương mới nhất 2025
THÔNG TIN CHI TIẾT BẢNG GIÁ VÉ THĂM QUAN VIỆT NAM MỚI NHẤT 2025
| Tên Tỉnh | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm (Hồ Gươm) | |
| HÀ NỘI | Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | Quảng trường Ba Đình, số 2 Hùng Vương, Ba Đình | Nơi lưu giữ thi hài Bác Hồ; Quảng trường Ba Đình lịch sử | Miễn phí; Bảo tàng Hồ Chí Minh: 40.000đ | ~3 km; taxi, xe máy, xe buýt (09, 18, 22, 45…) | |
| Văn Miếu – Quốc Tử Giám | 58 Quốc Tử Giám, Đống Đa | Trường đại học đầu tiên của VN, bia tiến sĩ | 70.000đ (SV: 35.000đ; dưới 16 tuổi: miễn phí) | ~2 km; xe buýt, taxi, xe máy, đi bộ gần trung tâm | ||
| Chùa Một Cột | Quận Ba Đình | Biểu tượng kiến trúc độc đáo nghìn năm | Miễn phí (khách VN); khách nước ngoài: 25.000đ | ~3 km; xe buýt, taxi, đi bộ gần lăng Bác | ||
| Hồ Hoàn Kiếm (Hồ Gươm) | Quận Hoàn Kiếm | Trung tâm thủ đô; Tháp Rùa, cầu Thê Húc, đền Ngọc Sơn | Miễn phí; Đền Ngọc Sơn: 30.000đ | Ngay trung tâm; đi bộ, taxi, xe buýt | ||
| Nhà tù Hỏa Lò | 1 Hỏa Lò, Hoàn Kiếm | Di tích lịch sử, nơi giam giữ chiến sĩ cách mạng | 30.000đ | ~1 km; đi bộ, taxi, xe buýt | ||
| Nhà Hát Lớn Hà Nội | 01 Tràng Tiền, Hoàn Kiếm | Biểu tượng kiến trúc Pháp, tổ chức nhạc kịch/hòa nhạc | Vé xem show: 120.000–400.000đ | ~1 km; đi bộ, taxi, xe buýt | ||
| Bảo tàng Lịch sử Quốc gia | 216 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm | Trưng bày hiện vật lịch sử, khảo cổ, văn hóa | 40.000đ | ~2 km; taxi, xe buýt, đi bộ | ||
| Chùa Trấn Quốc | Đường Thanh Niên, Tây Hồ | Chùa cổ nhất Hà Nội; nằm ven Hồ Tây | Miễn phí | ~3 km; taxi, xe máy, xe đạp | ||
| Phố Cổ Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | Khu phố 36 phố phường, ẩm thực và mua sắm | Miễn phí | Ngay cạnh Hồ Gươm; đi bộ, xích lô, taxi | ||
| Chợ Đồng Xuân | Quận Hoàn Kiếm | Chợ lớn nhất Hà Nội, sầm uất, đặc sản | Miễn phí | ~2 km; taxi, xe buýt, đi bộ | ||
| Cầu Long Biên | Nối Hoàn Kiếm – Long Biên | Cầu thép Pháp cổ, điểm check-in, ngắm sông Hồng | Miễn phí | ~2 km; xe đạp, xe máy, đi bộ | ||
| Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam | Nguyễn Văn Huyên, Cầu Giấy | Trưng bày văn hóa 54 dân tộc VN | 40.000đ/người lớn | ~7 km; taxi, xe máy, xe buýt | ||
| Hoàng Thành Thăng Long | 19C Hoàng Diệu, Ba Đình | Di sản văn hóa thế giới UNESCO, hoàng cung xưa | 30.000đ | ~2 km; taxi, xe máy, xe buýt | ||
| Chùa Thầy | Quốc Oai, ngoại thành HN | Gắn với Thiền sư Từ Đạo Hạnh, cảnh non nước | 15.000đ | ~30–40 km; ô tô, xe khách, xe máy | ||
| Thiên Sơn – Suối Ngà | Vân Hòa, Ba Vì | Khu du lịch sinh thái, rừng suối mát lành | 150.000đ (trẻ em <1m: miễn) | ~40–50 km; ô tô, xe khách | ||
| Vườn Quốc gia Ba Vì | Tản Lĩnh, Ba Vì | Núi rừng, thác nước, nhà kính xương rồng | 60.000đ/người lớn | ~50 km; ô tô, xe khách, xe máy | ||
| Làng gốm Bát Tràng | Gia Lâm, Hà Nội | Làng nghề gốm truyền thống, trải nghiệm làm gốm | Miễn phí vào cổng (dịch vụ làm gốm: ~50k) | ~15 km; xe buýt, taxi, xe máy | ||
| Làng cổ Đường Lâm | Sơn Tây, Hà Nội | Làng cổ với nhà đá ong, đình, chùa, giếng cổ | 20.000đ/người | ~45 km; ô tô, xe khách, xe máy | ||
| Hà Giang | ||||||
| Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm TP Hà Giang | ||
| Cột cờ Lũng Cú | Xã Lũng Cú, huyện Đồng Văn | Điểm cực Bắc Tổ quốc; cột cờ trên núi Rồng, biểu tượng thiêng liêng | 20.000đ/người lớn | ~150 km; ô tô, xe máy, xe khách (4–5 giờ đi đường đèo) | ||
| Đèo Mã Pí Lèng | Trên QL4C, nối Mèo Vạc – Đồng Văn | Một trong “tứ đại đỉnh đèo” VN; hẻm Tu Sản, sông Nho Quế | Miễn phí; thuyền trên sông Nho Quế: 100.000–150.000đ | ~130 km; xe máy, ô tô (4–5 giờ) | ||
| Phố cổ Đồng Văn | TT. Đồng Văn, huyện Đồng Văn | Khu phố cổ đá, chợ phiên, kiến trúc H’Mông, Lô Lô | Miễn phí | ~140 km; ô tô, xe máy, xe khách | ||
| Dinh Thự Vua Mèo (Vương Chính Đức) | Xã Sà Phìn, huyện Đồng Văn | Dinh thự kiến trúc cổ đá, gỗ; dấu ấn dòng họ Vương | 20.000đ/người lớn | ~130 km; xe máy, ô tô | ||
| Núi đôi Quản Bạ (Núi Cô Tiên) | TT. Tam Sơn, huyện Quản Bạ | Hai ngọn núi đôi gắn với truyền thuyết dân gian | Miễn phí | ~50 km; ô tô, xe máy | ||
| Thung lũng Sủng Là | Xã Sủng Là, huyện Đồng Văn | Được gọi là “đóa hoa giữa cao nguyên”; phim Chuyện của Pao | 10.000đ/người | ~120 km; ô tô, xe máy | ||
| Ruộng bậc thang Hoàng Su Phì | Huyện Hoàng Su Phì | Di sản ruộng bậc thang bậc nhất VN; mùa lúa chín vàng rực | Miễn phí | ~80–90 km; ô tô, xe máy | ||
| Làng Lô Lô Chải | Xã Lũng Cú, Đồng Văn | Bản làng người Lô Lô, nhà trình tường, văn hóa đặc sắc | Miễn phí | ~150 km; ô tô, xe máy | ||
| Hang Én (Yên Minh) | Xã Du Già, huyện Yên Minh | Hang động lớn trong núi đá vôi, nguyên sơ | Miễn phí | ~100 km; xe máy, ô tô | ||
| Thác Tiên – Đèo Gió | Xã Nậm Pi, Quản Bạ | Cụm thác đẹp giữa núi rừng | Miễn phí | ~60 km; ô tô, xe máy | ||
| SAPA | ||||||
| Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm thị xã Sa Pa | ||
| Đỉnh Fansipan (cáp treo Fansipan Legend) | Phường Sa Pa, thị xã Sa Pa | “Nóc nhà Đông Dương” cao 3.143m; đi cáp treo, tàu leo núi | Cáp treo khứ hồi: 850.000đ/người lớn, 550.000đ/trẻ em (1–1,4m); tàu hỏa leo núi Mường Hoa: 150.000đ/lượt | ~3 km tới ga cáp treo; đi xe bus trung chuyển, taxi, xe máy | ||
| Núi Hàm Rồng | Trung tâm thị xã Sa Pa | Khu du lịch núi, vườn hoa, cổng trời, sân mây | 70.000đ/người lớn, 20.000đ/trẻ em | Ngay sau nhà thờ đá Sa Pa; đi bộ 300–500m | ||
| Bản Cát Cát | Xã San Sả Hồ, thị xã Sa Pa | Bản làng người H’Mông, thác nước, nghề dệt truyền thống | 90.000đ/người lớn, 45.000đ/trẻ em | ~2 km; đi bộ, xe máy, taxi | ||
| Thung lũng Mường Hoa – Bãi đá cổ | Xã Hầu Thào, Sa Pa | Ruộng bậc thang, bãi đá cổ khắc hình bí ẩn | 75.000đ/người lớn | ~8 km; xe máy, ô tô, taxi | ||
| Bản Tả Van | Xã Tả Van, Sa Pa | Bản người Giáy, trải nghiệm homestay, ruộng bậc thang | 70.000đ/người lớn | ~10 km; ô tô, xe máy | ||
| Bản Tả Phìn | Xã Tả Phìn, Sa Pa | Làng người Dao Đỏ, hang động Tả Phìn, tắm lá thuốc | 70.000đ/người lớn | ~12 km; ô tô, xe máy | ||
| Thác Bạc | QL4D, xã San Sả Hồ, Sa Pa | Thác nước hùng vĩ cao hơn 200m | 20.000đ/người | ~12 km; ô tô, xe máy | ||
| Thác Tình Yêu – Suối Vàng | Gần Trạm Tôn, QL4D | Gắn liền truyền thuyết tình yêu; rừng nguyên sinh | 75.000đ/người lớn | ~14 km; ô tô, xe máy | ||
| Cổng Trời Ô Quy Hồ | Đèo Ô Quy Hồ, ranh giới Lào Cai – Lai Châu | Đỉnh đèo cao, ngắm dãy Hoàng Liên Sơn hùng vĩ | 20.000đ/người | ~18 km; xe máy, ô tô | ||
| Sun Plaza – Nhà thờ đá Sa Pa | Trung tâm Sa Pa | Biểu tượng kiến trúc châu Âu; nhà thờ cổ từ 1895 | Miễn phí | Ngay trung tâm; đi bộ | ||
| Hạ Long | ||||||
| Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm TP Hạ Long | ||
| Vịnh Hạ Long (tàu tham quan) | Bến Tuần Châu, Bãi Cháy, Hạ Long | Di sản thiên nhiên thế giới UNESCO; hệ thống đảo, hang động kỳ vĩ | Vé tham quan tuyến 4 tiếng: 290.000đ/người (bao gồm vé vào cửa, chưa tính tàu) | Bến Tuần Châu cách trung tâm Bãi Cháy ~10 km; taxi, xe bus, xe máy | ||
| Đảo Ti Tốp | Trong vùng vịnh Hạ Long | Đảo nhỏ nổi tiếng, bãi tắm đẹp, leo núi ngắm toàn cảnh vịnh | Đã bao gồm trong vé tuyến tham quan vịnh | ~12 km đường biển từ Bến Tuần Châu; đi tàu du lịch | ||
| Hang Sửng Sốt | Đảo Bồ Hòn, vịnh Hạ Long | Hang động lớn nhất vịnh; thạch nhũ kỳ ảo | Bao gồm trong vé tham quan vịnh | ~14 km từ bến tàu; đi tàu du lịch | ||
| Động Thiên Cung | Đảo Đầu Gỗ, vịnh Hạ Long | Hang động đẹp, nhũ đá lung linh, huyền ảo | Bao gồm trong vé tham quan vịnh | ~12 km từ bến tàu; đi tàu du lịch | ||
| Bãi Cháy | P. Bãi Cháy, TP Hạ Long | Bãi biển nhân tạo dài, sôi động, dịch vụ du lịch | Miễn phí (dịch vụ tắm biển/ghế ~30–50k) | Ngay trung tâm du lịch Bãi Cháy | ||
| Sun World Hạ Long Complex | P. Bãi Cháy, TP Hạ Long | Tổ hợp vui chơi: công viên Rồng, cáp treo Nữ Hoàng, vòng quay Sun Wheel | Combo công viên Rồng + cáp treo: 350.000đ/người lớn, 250.000đ/trẻ em | Trung tâm Bãi Cháy; đi bộ, taxi, xe máy | ||
| Bảo tàng Quảng Ninh | Trần Quốc Nghiễn, Hồng Gai, Hạ Long | Kiến trúc độc đáo như “viên ngọc đen”; trưng bày lịch sử, văn hóa | 40.000đ/người lớn; SV/HSSV: 20.000đ; trẻ em: 10.000đ | ~5 km từ Bãi Cháy; taxi, xe buýt | ||
| Chợ Hạ Long 1 & 2 | P. Bạch Đằng, TP Hạ Long | Trung tâm mua sắm, hải sản, đặc sản Quảng Ninh | Miễn phí vào cửa | ~7 km từ Bãi Cháy; taxi, xe máy | ||
| Cầu Bãi Cháy | Nối Hồng Gai – Bãi Cháy | Cầu dây văng đẹp nhất Quảng Ninh, biểu tượng TP Hạ Long | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Núi Bài Thơ | P. Hồng Gai, TP Hạ Long | Ngọn núi trong thành phố, điểm check-in toàn cảnh vịnh (đang tạm hạn chế leo lên đỉnh) | Miễn phí | ~3 km từ trung tâm Hồng Gai; taxi, xe máy | ||
| Ninh BÌnh | ||||||
| Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm TP Ninh Bình | ||
| Tràng An | Xã Trường Yên, Hoa Lư | Di sản thế giới kép UNESCO; quần thể núi đá vôi, hang xuyên thủy | Vé đò: 250.000đ/người lớn, 120.000đ/trẻ em | ~7 km; taxi, xe máy, xe đạp | ||
| Tam Cốc – Bích Động | Xã Ninh Hải, Hoa Lư | “Vịnh Hạ Long trên cạn”; đi thuyền ngắm lúa, núi, chùa Bích Động | Vé đò: 150.000đ/người; vé vào cổng: 120.000đ/người lớn | ~7 km; taxi, xe máy | ||
| Chùa Bái Đính | Xã Gia Sinh, Gia Viễn | Quần thể chùa lớn nhất VN; nhiều kỷ lục Phật giáo | Vé xe điện: 60.000đ/khứ hồi; tham quan bảo tháp: 50.000đ | ~15 km; taxi, xe máy, xe bus nội tỉnh | ||
| Hang Múa | Xã Ninh Xuân, Hoa Lư | Điểm check-in nổi tiếng; leo 500 bậc ngắm Tam Cốc từ trên cao | 100.000đ/người lớn | ~6 km; taxi, xe máy, xe đạp | ||
| Cố đô Hoa Lư | Xã Trường Yên, Hoa Lư | Kinh đô đầu tiên của VN (thế kỷ X); đền thờ vua Đinh, Lê | 20.000đ/người lớn | ~12 km; taxi, xe máy | ||
| Vườn quốc gia Cúc Phương | Huyện Nho Quan | Rừng quốc gia lâu đời nhất VN; động Người Xưa, trung tâm cứu hộ linh trưởng | 60.000đ/người lớn; HS/SV: 20.000đ; trẻ em: 10.000đ | ~45 km; ô tô, xe máy | ||
| Khu du lịch sinh thái Thung Nham | Xã Ninh Hải, Hoa Lư | Vườn chim, hang động, du lịch sinh thái | 100.000đ/người lớn; trẻ em 0,8–1,3m: 50.000đ | ~12 km; ô tô, xe máy | ||
| Nhà thờ đá Phát Diệm | TT. Phát Diệm, Kim Sơn | Kiến trúc độc đáo kết hợp Đông – Tây, hơn 100 năm tuổi | Miễn phí | ~28 km; ô tô, xe máy | ||
| Đan viện Châu Sơn | Nho Quan, Ninh Bình | Tu viện cổ phong cách Gothic, yên bình | Miễn phí | ~35 km; ô tô, xe máy | ||
| Kênh Gà – Vân Trình | Gia Thủy, Gia Viễn | Suối khoáng nóng Kênh Gà, động Vân Trình kỳ bí | Suối khoáng: ~80.000đ/lượt | ~25 km; ô tô, xe máy | ||
| Thanh Hóa | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm TP | |
| Bãi biển Sầm Sơn | TX. Sầm Sơn | Biển sôi động, đông khách, nhiều dịch vụ du lịch | Miễn phí (dịch vụ ghế/xe điện 20–50k) | ~16 km từ TP Thanh Hóa; taxi, xe bus | ||
| Sun World Sầm Sơn | Đường Hồ Xuân Hương, Sầm Sơn | Tổ hợp vui chơi, công viên nước, giải trí hiện đại | 350.000đ/người lớn; 250.000đ/trẻ em | ~16 km từ TP Thanh Hóa | ||
| Biển Hải Tiến | Hoằng Hóa | Bãi biển dài, hoang sơ, nhiều resort mới | Miễn phí (dịch vụ 20–50k) | ~20 km từ TP Thanh Hóa | ||
| Thành nhà Hồ | Vĩnh Lộc | Di sản UNESCO, thành đá TK XIV | 40.000đ/người lớn; 10.000đ/trẻ em | ~45 km từ TP Thanh Hóa | ||
| Suối cá thần Cẩm Lương | Cẩm Thủy | Cá thần dày đặc, huyền bí, không ai bắt được | 20.000đ/người | ~80 km từ TP Thanh Hóa | ||
| Pù Luông | Bá Thước – Quan Hóa | Khu bảo tồn thiên nhiên, ruộng bậc thang, homestay | 20.000đ/người; homestay 150–300k/đêm | ~130 km từ TP Thanh Hóa | ||
| Thác Mây | Thạch Thành | Thác 9 tầng giữa rừng xanh, đẹp mùa hè | 10.000–20.000đ/người | ~100 km từ TP Thanh Hóa | ||
| Nghệ An | Quê Bác – Làng Sen | Nam Đàn | Khu di tích lịch sử quê hương Chủ tịch Hồ Chí Minh | Miễn phí | ~15 km từ TP Vinh | |
| Biển Cửa Lò | TX. Cửa Lò | Biển nổi tiếng Bắc Trung Bộ, lễ hội khai trương biển | Miễn phí; dịch vụ 20–50k; tàu ra đảo Ngư ~100k | ~16 km từ TP Vinh | ||
| Đảo Lan Châu (Hòn Rú Cóc) | Ngay Cửa Lò | Bãi đá đẹp, check-in hoàng hôn | Miễn phí | Ngay sát biển Cửa Lò | ||
| Đảo Ngư (Song Ngư) | Cách Cửa Lò 4 km | Đảo đôi, có chùa, bãi tắm, hải sản | Tàu/ca nô ~100.000đ/người | 20 phút tàu từ Cửa Lò | ||
| Đảo Hòn Mắt | Cách đất liền 24 km (TP Vinh) | Đảo hoang sơ, thích hợp camping, san hô | Tàu/ca nô thuê: 250k–300k/người | ~1 giờ tàu từ Cửa Hội | ||
| Vườn quốc gia Pù Mát | Con Cuông, Tương Dương | Rừng nguyên sinh, động vật quý hiếm | 40.000đ/người lớn | ~120 km từ TP Vinh | ||
| Thác Khe Kèm | Con Cuông | Thác cao 150m giữa rừng Pù Mát | 20.000đ/người | ~120 km từ TP Vinh | ||
| Đảo chè Thanh Chương | Thanh Chương | Đồi chè nổi trên hồ, check-in đẹp | 30.000–50.000đ/thuyền | ~50 km từ TP Vinh | ||
| Chùa Đại Tuệ | Nam Đàn | Ngôi chùa trên núi cao, view đẹp xuống sông Lam | Miễn phí | ~25 km từ TP Vinh | ||
| CAO BẰNG | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ TP Cao Bằng | |
| Thác Bản Giốc | Xã Đàm Thủy, Trùng Khánh | Thác nước lớn và đẹp nhất VN, nằm trên biên giới Việt – Trung | 45.000đ/người lớn; HS-SV: 20.000đ; trẻ em <6 tuổi miễn phí | ~90 km; ô tô, xe máy (2,5–3h) | ||
| Động Ngườm Ngao | Xã Đàm Thủy, Trùng Khánh | Hang động đá vôi dài hơn 2km, nhũ đá kỳ ảo | 45.000đ/người lớn; HS-SV: 20.000đ | ~90 km; gần thác Bản Giốc | ||
| Khu di tích Pác Bó | Xã Trường Hà, Hà Quảng | Nơi Bác Hồ sống, làm việc thời kỳ đầu về nước; suối Lê Nin, núi Các Mác | 25.000đ/người lớn; HS-SV: 10.000đ | ~55 km; ô tô, xe máy (1,5h) | ||
| Hồ Thang Hen | Trà Lĩnh | Hồ nước ngọt trên núi, màu xanh ngọc bích; hệ thống 36 hồ liên thông | 20.000đ/người | ~50 km; ô tô, xe máy (1,5h) | ||
| Núi Mắt Thần (Phja Piót) | Trà Lĩnh | Ngọn núi có “mắt thần” khổng lồ, điểm check-in sống ảo | Miễn phí | ~50 km; ô tô, xe máy | ||
| Đèo Mã Phục | Quốc lộ 3, Quảng Hòa | Đèo núi đá vôi uốn lượn, biểu tượng check-in đường lên Cao Bằng | Miễn phí | ~20 km từ TP Cao Bằng | ||
| Khu di tích rừng Trần Hưng Đạo | Nguyên Bình | Nơi thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân 1944 | 20.000đ/người | ~50 km; ô tô, xe máy | ||
| Chùa Phật Tích Trúc Lâm Bản Giốc | Gần thác Bản Giốc | Ngôi chùa Phật giáo đầu tiên trên biên giới VN – Trung | Miễn phí | ~90 km; cùng tuyến thác Bản Giốc | ||
| Làng rèn Phúc Sen | Quảng Uyên | Làng nghề truyền thống rèn dao kéo hàng trăm năm | Miễn phí | ~30 km; ô tô, xe máy | ||
| Khu di tích Kim Đồng | Hà Quảng | Tưởng niệm anh hùng liệt sĩ Kim Đồng | Miễn phí | ~50 km; ô tô, xe máy | ||
| Lạng Sơn | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ TP Lạng Sơn | |
| Núi Mẫu Sơn | Huyện Lộc Bình | Dãy núi cao ~1.500m, khí hậu mát lạnh, có tuyết vào mùa đông | Miễn phí | ~30 km; ô tô, xe máy (1h) | ||
| Ải Chi Lăng | Huyện Chi Lăng | Thung lũng lịch sử nơi diễn ra nhiều trận chiến chống quân xâm lược | 20.000đ/người | ~45 km; ô tô, xe máy (1h15) | ||
| Chùa Tam Thanh – động Tam Thanh | P. Tam Thanh, TP Lạng Sơn | Động đá vôi có chùa cổ, gắn với nhiều truyền thuyết | 20.000đ/người | ~2 km; taxi, xe máy, đi bộ | ||
| Núi Tô Thị – Thành Nhà Mạc | P. Tam Thanh, TP Lạng Sơn | Biểu tượng núi đá hình người đàn bà bế con; thành cổ thế kỷ XVI | Miễn phí | ~2 km; xe máy, taxi | ||
| Chợ Đông Kinh | P. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn | Trung tâm thương mại sầm uất, hàng hóa Trung Quốc, hàng nhập khẩu | Miễn phí | Ngay trung tâm TP | ||
| Chợ đêm Kỳ Lừa | P. Hoàng Văn Thụ, TP Lạng Sơn | Chợ cổ hơn 400 năm, buôn bán nhộn nhịp ban đêm | Miễn phí | Ngay trung tâm TP | ||
| Đền Kỳ Cùng | P. Hoàng Văn Thụ, TP Lạng Sơn | Ngôi đền bên sông Kỳ Cùng, kiến trúc cổ kính | Miễn phí | Ngay trung tâm TP | ||
| Động Nhị Thanh | TP Lạng Sơn | Một trong “Tam Thanh – Nhị Thanh”, danh thắng nổi tiếng xứ Lạng | 20.000đ/người | ~2 km từ trung tâm | ||
| Cửa khẩu Hữu Nghị | Huyện Cao Lộc | Cửa khẩu quốc tế Việt – Trung, check-in cột mốc biên giới | Miễn phí | ~17 km; xe khách, taxi, xe máy | ||
| Cửa khẩu Tân Thanh | Huyện Văn Lãng | Khu kinh tế cửa khẩu, nhiều chợ biên giới | Miễn phí | ~25 km; xe khách, xe máy | ||
| Huế | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm TP Huế | |
| Đại Nội Huế (Kinh thành Huế) | Trung tâm TP Huế | Quần thể cung điện triều Nguyễn, Di sản văn hóa thế giới UNESCO | 150.000đ/người lớn; 30.000đ/trẻ em | Ngay trung tâm | ||
| Lăng Minh Mạng | Xã Hương Thọ, Hương Trà | Lăng vua uy nghi, kiến trúc hòa với thiên nhiên | 100.000đ/người lớn | ~12 km; ô tô, taxi, xe máy | ||
| Lăng Tự Đức | Thủy Xuân, TP Huế | Lăng đẹp nhất triều Nguyễn, cảnh quan thơ mộng | 100.000đ/người lớn | ~7 km; ô tô, xe máy | ||
| Lăng Khải Định | Thủy Bằng, Hương Thủy | Lăng với kiến trúc Đông – Tây kết hợp độc đáo | 100.000đ/người lớn | ~10 km; taxi, xe máy | ||
| Chùa Thiên Mụ | Đường Kim Long, TP Huế | Biểu tượng Phật giáo xứ Huế, chùa hơn 400 năm | Miễn phí | ~5 km; xe đạp, xe máy, taxi | ||
| Sông Hương – Cầu Trường Tiền | Trung tâm TP Huế | Biểu tượng thơ mộng, du thuyền nghe ca Huế | Du thuyền: 100.000–150.000đ/người | Ngay trung tâm | ||
| Núi Ngự Bình | An Cựu, TP Huế | Ngọn núi được xem là phong thủy tiền án của Kinh thành | Miễn phí | ~3 km; taxi, xe máy | ||
| Biển Thuận An | Huyện Phú Vang | Biển cát trắng gần trung tâm Huế, dịch vụ tắm biển | Miễn phí (dịch vụ 20–50k) | ~15 km; ô tô, xe máy | ||
| Biển Lăng Cô | Huyện Phú Lộc | Một trong vịnh biển đẹp nhất thế giới, gần đèo Hải Vân | Miễn phí | ~70 km; ô tô, tàu hỏa, xe máy | ||
| Đồi Vọng Cảnh | Gần lăng Tự Đức | Đồi ngắm cảnh sông Hương, chụp ảnh đẹp | 20.000đ/người | ~7 km; taxi, xe máy | ||
| Chợ Đông Ba | Trần Hưng Đạo, TP Huế | Chợ truyền thống lớn nhất Huế, đặc sản phong phú | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Nhà vườn An Hiên | Đường Nguyễn Phúc Nguyên, TP Huế | Nhà vườn cổ Huế, kiến trúc hòa cùng thiên nhiên | 50.000đ/người | ~5 km; xe đạp, taxi | ||
| Quảng Nam | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ TP Hội An / Tam Kỳ | |
| Phố cổ Hội An | TP Hội An | Di sản thế giới UNESCO, kiến trúc cổ, đèn lồng, phố đi bộ | Vé tham quan phố cổ: 80.000đ/người VN, 150.000đ/người nước ngoài | Ngay trung tâm Hội An | ||
| Chùa Cầu | Trung tâm phố cổ Hội An | Biểu tượng Hội An, chùa trên cầu do người Nhật xây | Bao gồm trong vé phố cổ | Trung tâm | ||
| Thánh địa Mỹ Sơn | Huyện Duy Xuyên | Quần thể đền tháp Chăm Pa cổ, Di sản thế giới UNESCO | 150.000đ/người lớn; miễn phí trẻ em <16 tuổi | ~40 km từ Hội An; ô tô, xe máy, tour bus | ||
| Làng gốm Thanh Hà | Hội An | Làng nghề 500 năm, trải nghiệm nặn gốm | 35.000đ/người | ~3 km từ phố cổ; xe đạp, xe máy | ||
| Làng rau Trà Quế | Hội An | Làng rau sạch, trải nghiệm làm nông, ẩm thực | 35.000đ/người | ~3 km; xe đạp, xe máy | ||
| Cù Lao Chàm | Xã Tân Hiệp, Hội An | Khu dự trữ sinh quyển thế giới, biển trong xanh, lặn ngắm san hô | Vé tham quan 70.000đ/người; vé ca nô khứ hồi ~300.000đ/người | ~18 km đường biển từ Cửa Đại; ca nô 20 phút | ||
| Biển Cửa Đại | Hội An | Bãi biển đẹp, gần phố cổ, nhiều resort ven biển | Miễn phí (dịch vụ ghế 20–50k) | ~5 km từ phố cổ Hội An | ||
| Biển An Bàng | Hội An | Một trong top 25 bãi biển đẹp nhất thế giới (TripAdvisor) | Miễn phí | ~5 km từ phố cổ Hội An | ||
| Khu du lịch sinh thái Hồ Phú Ninh | Huyện Núi Thành | Hồ nhân tạo lớn, khí hậu trong lành, du lịch sinh thái | 30.000đ/người lớn; 15.000đ/trẻ em | ~7 km từ TP Tam Kỳ; ô tô, xe máy | ||
| Tượng đài Mẹ Thứ | Tam Kỳ | Tượng đài người Mẹ Việt Nam anh hùng lớn nhất Đông Nam Á | Miễn phí | ~7 km từ Tam Kỳ | ||
| Thác Grăng | Nam Giang | Thác nước đẹp giữa núi rừng Trường Sơn | Miễn phí | ~70 km từ Hội An; ô tô, xe máy | ||
| Quảng Trị | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ TP Đông Hà | |
| Thành cổ Quảng Trị | Trung tâm TP Đông Hà | Di tích lịch sử 81 ngày đêm 1972, tượng đài, bảo tàng | 30.000đ/người | Ngay trung tâm | ||
| Nghĩa trang Trường Sơn | Huyện Gio Linh | Nghĩa trang liệt sĩ lớn nhất Việt Nam, hơn 10.000 mộ | Miễn phí | ~30 km; ô tô, xe máy (40 phút) | ||
| Nghĩa trang Đường 9 | TP Đông Hà | Nơi yên nghỉ của hàng ngàn liệt sĩ hy sinh trên tuyến Đường 9 | Miễn phí | ~6 km; taxi, xe máy | ||
| Địa đạo Vịnh Mốc | Huyện Vĩnh Linh | Hệ thống địa đạo trong lòng đất, nơi người dân sinh sống thời chiến | 50.000đ/người lớn; 10.000đ/trẻ em | ~37 km; ô tô, xe máy (1h) | ||
| Đôi bờ Hiền Lương – Cầu Bến Hải | Huyện Vĩnh Linh | Biểu tượng chia cắt đất nước (sông Bến Hải, cầu Hiền Lương) | 30.000đ/người | ~25 km; ô tô, xe máy (40 phút) | ||
| Biển Cửa Tùng | Huyện Vĩnh Linh | Biển đẹp, được mệnh danh là “Nữ hoàng của các bãi tắm” | Miễn phí (dịch vụ 20–50k) | ~35 km; ô tô, xe máy | ||
| Biển Cửa Việt | Huyện Gio Linh | Biển gần Đông Hà, cát trắng mịn, hải sản tươi ngon | Miễn phí | ~15 km; ô tô, xe máy (20 phút) | ||
| Thác Chênh Vênh | Hướng Hóa | Thác nước đẹp giữa đại ngàn Trường Sơn | Miễn phí | ~65 km; ô tô, xe máy (1h30) | ||
| Nhà thờ La Vang | Huyện Hải Lăng | Trung tâm hành hương Công giáo lớn, kiến trúc độc đáo | Miễn phí | ~20 km; ô tô, xe máy (30 phút) | ||
| Sân bay Tà Cơn (Khe Sanh) | Hướng Hóa | Di tích chiến tranh, nơi diễn ra trận Khe Sanh nổi tiếng | 30.000đ/người | ~65 km; ô tô, xe máy (1h30) | ||
| Quảng Ngãi | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ TP Quảng Ngãi | |
| Đảo Lý Sơn | Huyện Lý Sơn | “Vương quốc tỏi”, biển xanh – núi lửa cổ, check-in cột cờ Tổ quốc | Vé tàu cao tốc Sa Kỳ – Lý Sơn: 240.000–280.000đ/lượt; vé tham quan đảo ~20.000đ | ~25 km từ TP Quảng Ngãi đến cảng Sa Kỳ, rồi tàu 30 phút | ||
| Cổng Tò Vò (Lý Sơn) | Đảo Lý Sơn | Vòm đá tự nhiên tuyệt đẹp, điểm ngắm bình minh, hoàng hôn | Miễn phí | Trong đảo | ||
| Chùa Hang (Lý Sơn) | Đảo Lý Sơn | Ngôi chùa nằm trong hang núi lửa, hướng ra biển | Miễn phí | Trong đảo | ||
| Biển Mỹ Khê | Huyện Sơn Tịnh | Bãi biển đẹp, cát trắng mịn, gần TP Quảng Ngãi | Miễn phí (dịch vụ 20–50k) | ~15 km; ô tô, xe máy (20 phút) | ||
| Thác Trắng | Huyện Minh Long | Thác cao ~40m giữa núi rừng, không khí mát lành | 20.000đ/người | ~40 km; ô tô, xe máy (1h) | ||
| Khu chứng tích Sơn Mỹ | Xã Tịnh Khê, Sơn Tịnh | Khu tưởng niệm vụ thảm sát Mỹ Lai, bảo tàng lịch sử | 20.000đ/người | ~12 km; ô tô, xe máy (20 phút) | ||
| Núi Thiên Ấn – Chùa Thiên Ấn | TP Quảng Ngãi | Núi linh thiêng, “đệ nhất thắng cảnh Quảng Ngãi”, mộ cụ Huỳnh Thúc Kháng | Miễn phí | ~3 km từ trung tâm TP | ||
| Đảo Bé (An Bình, Lý Sơn) | Lý Sơn | Bãi biển hoang sơ, lặn ngắm san hô, “thiên đường Maldives Việt Nam” | 30.000đ/thuyền gỗ sang đảo | ~10 phút thuyền từ Lý Sơn lớn | ||
| Suối Chí | Nghĩa Hành | Khu du lịch sinh thái suối, hồ bơi tự nhiên | 30.000–50.000đ/người | ~35 km; ô tô, xe máy (50 phút) | ||
| Khe Rỗ (Ba Tơ) | Huyện Ba Tơ | Suối, thác nhỏ đẹp, điểm dã ngoại | Miễn phí | ~70 km; ô tô, xe máy (2h) | ||
| Quảng Bình | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ TP Đồng Hới | |
| Động Phong Nha | Huyện Bố Trạch | Hang động tiêu biểu của Phong Nha – Kẻ Bàng, sông ngầm kỳ vĩ | 150.000đ/người lớn; 80.000đ/trẻ em; thuyền 550.000đ/chia đoàn (12 người) | ~45 km; ô tô, xe máy (1h) | ||
| Động Thiên Đường | Bố Trạch | Hang khô dài nhất châu Á, thạch nhũ lộng lẫy | 250.000đ/người lớn; 125.000đ/trẻ em | ~60 km; ô tô, xe máy (1h20) | ||
| Sông Chày – Hang Tối | Bố Trạch | Trải nghiệm zipline dài nhất VN, tắm bùn trong hang | 450.000đ/người combo; trẻ em 150.000đ | ~50 km; ô tô, xe máy (1h15) | ||
| Hang Én | Bố Trạch | Hang động lớn thứ 3 thế giới, nổi tiếng trong NatGeo | Tour trekking 2 ngày 1 đêm ~7.600.000đ/người | ~65 km; xe jeep, đi bộ rừng | ||
| Hang Sơn Đoòng | Bố Trạch | Hang lớn nhất thế giới, kỳ quan thiên nhiên | Tour khám phá 6 ngày ~69.800.000đ/người (Oxalis) | ~70 km; xe jeep + trekking | ||
| Biển Nhật Lệ | TP Đồng Hới | Biển xanh, cát trắng ngay trung tâm thành phố | Miễn phí (dịch vụ 20–50k) | Ngay trung tâm | ||
| Biển Bảo Ninh | Đồng Hới | Biển mới, nhiều resort nghỉ dưỡng | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Suối Nước Moọc | Bố Trạch | Suối xanh ngọc bích, tắm suối, kayak | 180.000đ/người lớn; 100.000đ/trẻ em | ~55 km; ô tô, xe máy | ||
| Vũng Chùa – Đảo Yến | Huyện Quảng Trạch | Nơi an nghỉ của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, cảnh biển yên bình | Miễn phí | ~60 km; ô tô, xe máy (1h20) | ||
| Khu mộ Đại tướng Võ Nguyên Giáp | Vũng Chùa, Quảng Trạch | Điểm hành hương, tưởng niệm | Miễn phí | ~60 km; ô tô, xe máy | ||
| Nhà thờ Tam Tòa | Đồng Hới | Di tích chiến tranh, nhà thờ cổ chỉ còn tháp chuông | Miễn phí | Trung tâm TP | ||
| Hang Tú Làn | Minh Hóa | Hệ thống hang động hoang sơ, điểm quay phim Kong: Skull Island | Tour từ 3.600.000đ/người | ~70 km; xe jeep + trekking | ||
| Phú Yên | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ TP Tuy Hòa | |
| Ghềnh Đá Đĩa | Huyện Tuy An | Kỳ quan thiên nhiên độc nhất, hàng nghìn cột đá bazan xếp lớp | 20.000đ/người | ~35 km; ô tô, xe máy (45 phút) | ||
| Mũi Điện (Mũi Đại Lãnh) | Huyện Đông Hòa | Điểm cực Đông đất liền VN, nơi đón bình minh đầu tiên | 20.000đ/người | ~25 km; ô tô, xe máy (35 phút) | ||
| Bãi Xép | Bắc Tuy Hòa | Bãi biển hoang sơ, nổi tiếng qua phim Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | 20.000đ/người | ~15 km; xe máy, taxi (20 phút) | ||
| Tháp Nhạn | Trung tâm TP Tuy Hòa | Tháp Chăm cổ thế kỷ XII, biểu tượng của Tuy Hòa | 20.000đ/người | Ngay trung tâm | ||
| Vịnh Xuân Đài | Sông Cầu | Vịnh đẹp, hải sản phong phú, làng chài yên bình | Miễn phí | ~50 km; ô tô, xe máy (1h15) | ||
| Đầm Ô Loan | Huyện Tuy An | Đầm nước lợ nổi tiếng với sò huyết Ô Loan | Miễn phí | ~25 km; ô tô, xe máy (40 phút) | ||
| Hòn Yến | An Hòa, Tuy An | Quần thể đá nổi, check-in hoang sơ, lặn ngắm san hô | Miễn phí | ~20 km; ô tô, xe máy (30 phút) | ||
| Cao nguyên Vân Hòa | Sơn Hòa | “Đà Lạt thu nhỏ”, cao 400m, khí hậu mát lạnh | Miễn phí | ~40 km; ô tô, xe máy (1h) | ||
| Hải đăng Đại Lãnh | Đông Hòa | Hải đăng cổ nhất VN, view ngắm biển ngoạn mục | 20.000đ/người | ~25 km; ô tô, xe máy (35 phút) | ||
| Nhà thờ Mằng Lăng | Tuy An | Nhà thờ cổ hơn 120 năm, nơi lưu giữ cuốn sách quốc ngữ đầu tiên | Miễn phí | ~35 km; ô tô, xe máy (45 phút) | ||
| Gành Đèn | Tuy An (gần Ghềnh Đá Đĩa) | Ngọn hải đăng nhỏ trên ghềnh đá đỏ, hoang sơ | Miễn phí | ~35 km; ô tô, xe máy | ||
| Đập Đồng Cam | Phú Hòa | Công trình thủy lợi hơn 80 năm tuổi, kiến trúc Pháp | Miễn phí | ~15 km; xe máy, taxi | ||
| Nha Trang | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm TP Nha Trang | |
| VinWonders Nha Trang (Vinpearl Land) | Đảo Hòn Tre | Công viên giải trí lớn nhất VN: cáp treo vượt biển, thủy cung, công viên nước, show nhạc nước | 880.000đ/người lớn; 660.000đ/trẻ em | Cáp treo/ca nô từ Cầu Đá, ~10 phút | ||
| Tháp Bà Ponagar | Đường 2/4, Nha Trang | Quần thể tháp Chăm Pa cổ kính thế kỷ VIII | 30.000đ/người | ~3 km; taxi, xe máy | ||
| Chùa Long Sơn | Đường 23/10, Nha Trang | Ngôi chùa lớn, tượng Phật Trắng cao 24m trên đồi | Miễn phí | ~2 km; taxi, xe máy | ||
| Hòn Mun | Vịnh Nha Trang | Khu bảo tồn biển, lặn ngắm san hô đẹp nhất VN | Tour lặn biển 600.000–800.000đ/người | ~10 km; ca nô (20 phút) | ||
| Hòn Tằm | Vịnh Nha Trang | Khu du lịch nghỉ dưỡng, biển trong xanh, dịch vụ cao cấp | Vé combo 600.000–800.000đ/người | ~7 km; ca nô (15 phút) | ||
| Bãi biển Nha Trang | Dọc đường Trần Phú | Biển trung tâm thành phố, sôi động, nhiều hoạt động | Miễn phí (dịch vụ ghế 20–50k) | Ngay trung tâm | ||
| Viện Hải dương học | Đường Trần Phú | Bảo tàng sinh vật biển, hơn 20.000 mẫu vật | 40.000đ/người lớn; 20.000đ/trẻ em | ~5 km; taxi, xe máy | ||
| Thủy cung Trí Nguyên (Hồ cá Trí Nguyên) | Đảo Hòn Miễu | Thủy cung trên đảo, trưng bày sinh vật biển | 100.000đ/người | ~5 km; ca nô (10 phút) | ||
| Đảo Điệp Sơn | Vạn Ninh | Con đường cát giữa biển nổi tiếng | Tour 350.000–450.000đ/người | ~60 km; ô tô + ca nô (1h30) | ||
| Vịnh Vân Phong | Vạn Ninh | Vịnh hoang sơ, được mệnh danh là “Maldives Việt Nam” | Miễn phí (tour từ 600k) | ~50 km; ô tô, ca nô | ||
| Vịnh Cam Ranh – Bãi Dài | Cam Lâm | Biển cát trắng dài, nhiều resort 5 sao | Miễn phí | ~25 km; ô tô, xe máy (30 phút) | ||
| Suối khoáng nóng Tháp Bà | Đường Ngọc Sơn, Nha Trang | Tắm bùn, khoáng nóng thư giãn | 200.000–400.000đ/người | ~4 | ||
| Ninh Thuận | **Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ TP Phan Rang – Tháp Chàm | |
| Vịnh Vĩnh Hy | Huyện Ninh Hải | Một trong 4 vịnh đẹp nhất VN, nước biển trong xanh, san hô | Miễn phí (tour tàu 250.000–350.000đ/người) | ~35 km; ô tô, xe máy (50 phút) | ||
| Hang Rái | Ninh Hải | Bãi đá, rạn san hô hóa thạch, điểm chụp bình minh đẹp | 20.000đ/người | ~30 km; xe máy, ô tô (40 phút) | ||
| Tháp Po Klong Garai | Phan Rang | Quần thể tháp Chăm Pa thế kỷ XIII, kiến trúc độc đáo | 20.000đ/người | Ngay trung tâm TP | ||
| Biển Ninh Chữ | Phan Rang | Biển cát trắng, sóng êm, nhiều resort | Miễn phí (dịch vụ 20–50k) | ~5 km từ trung tâm | ||
| Mũi Dinh – Bãi Tràng | Thuận Nam | Cát trắng mịn, hoang sơ, cắm trại lý tưởng | 20.000đ/người (giữ xe) | ~30 km; ô tô, xe máy (50 phút) | ||
| Đồi cát Nam Cương | An Hải, Ninh Phước | Đồi cát rộng, chụp ảnh bình minh, trải nghiệm cưỡi lạc đà | 20.000đ/người | ~8 km từ TP; xe máy, taxi | ||
| Làng gốm Bàu Trúc | Ninh Phước | Làng gốm cổ nhất Đông Nam Á, làm gốm thủ công truyền thống | 20.000đ/người | ~10 km từ TP | ||
| Làng dệt Mỹ Nghiệp | Ninh Phước | Làng dệt thổ cẩm của người Chăm | Miễn phí | ~12 km từ TP | ||
| Vườn nho Ninh Thuận | Ninh Hải, Ninh Phước | Trải nghiệm tham quan, hái nho, thử rượu nho | 30.000–50.000đ/người (tùy vườn) | 7–15 km từ TP | ||
| Biển Cà Ná | Thuận Nam | Bãi biển xanh, gần ga tàu Cà Ná, hải sản rẻ | Miễn phí | ~30 km; ô tô, xe máy (40 phút) | ||
| Hồ Tân Giang – Đập Nha Trinh | Ninh Sơn | Hồ nước lớn, phong cảnh hữu tình | Miễn phí | ~15 km từ TP | ||
| Núi Chúa (VQG Núi Chúa) | Ninh Hải | Khu dự trữ sinh quyển thế giới UNESCO, rừng khô hạn, san hô biển | 40.000đ/người | ~30 km; ô tô, xe máy | ||
| Bình Thuận | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm TP Phan Thiết | |
| Mũi Né | P. Hàm Tiến, Phan Thiết | Bãi biển đẹp, nhiều resort, trung tâm du lịch lớn | Miễn phí (dịch vụ từ 30k) | ~12 km; taxi, xe máy | ||
| Đồi cát bay Mũi Né | P. Mũi Né | Đồi cát thay đổi hình dáng theo gió, trò chơi trượt cát | 20.000đ/người (dịch vụ trượt 30–50k) | ~15 km | ||
| Bàu Trắng – Bàu Sen | Hòa Thắng, Bắc Bình | “Tiểu sa mạc Sahara” với hồ sen giữa đồi cát trắng | 30.000đ/người (xe Jeep 400–600k/chuyến) | ~60 km | ||
| Suối Tiên | P. Hàm Tiến | Con suối nhỏ chảy giữa thung lũng cát đỏ, cảnh quan lạ mắt | 15.000đ/người | ~10 km | ||
| Làng chài Mũi Né | P. Mũi Né | Ngắm thuyền thúng, thưởng thức hải sản tươi sống | Miễn phí | ~15 km | ||
| Tháp Chăm Po Sah Inư | P. Phú Hài | Tháp Chăm Pa cổ thế kỷ VIII | 15.000đ/người | ~7 km | ||
| Lầu Ông Hoàng | P. Phú Hài | Di tích gắn với Hàn Mặc Tử, ngắm cảnh biển | 10.000đ/người | ~6 km | ||
| Biển Đồi Dương | Trung tâm Phan Thiết | Biển gần trung tâm, có công viên ven biển | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Hòn Rơm | P. Mũi Né | Bãi biển dài, sóng nhẹ, thích hợp nghỉ dưỡng | Miễn phí | ~28 km | ||
| Đảo Phú Quý | Cách Phan Thiết ~120 km ngoài khơi | Biển xanh, san hô, hải sản rẻ, còn hoang sơ | Tàu cao tốc 250.000–350.000đ/lượt | 3–3,5h tàu từ cảng Phan Thiết | ||
| Trường Dục Thanh | Trung tâm Phan Thiết | Trường do sĩ phu yêu nước lập, nơi Bác Hồ từng dạy học | 10.000đ/người | Ngay trung tâm | ||
| Chùa Núi Tà Cú | Hàm Thuận Nam | Có tượng Phật nằm dài 49m, đi cáp treo lên núi | Vé vào + cáp treo 250.000đ/người | ~30 km | ||
| Hải đăng Kê Gà | Hàm Thuận Nam | Ngọn hải đăng cổ nhất Đông Dương (1899) | 30.000đ/người (ca nô 50k) | ~30 km | ||
| Bảo tàng nước mắm Làng Chài Xưa | Đường Nguyễn Thông, Phan Thiết | Bảo tàng về nghề nước mắm truyền thống | 100.000đ/người | ~5 km | ||
| Vũng Tàu | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm TP Vũng Tàu | |
| Bãi Sau (Thùy Vân) | Đường Thùy Vân | Bãi tắm sôi động nhất, nhiều khách sạn, quán ăn | Miễn phí (dịch vụ ghế 30–50k) | Ngay trung tâm | ||
| Bãi Trước (Tầm Dương) | Đường Quang Trung | Nơi ngắm hoàng hôn đẹp, gần bến tàu, nhiều quán cà phê | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Tượng Chúa Kitô Vua | Núi Nhỏ (P. 2) | Tượng Chúa cao 32m, leo 800 bậc thang, ngắm toàn cảnh biển | Miễn phí | ~3 km | ||
| Ngọn hải đăng Vũng Tàu | Núi Nhỏ | Hải đăng cổ (1862), ngắm toàn cảnh TP và biển | 20.000đ/người | ~3 km | ||
| Hòn Bà (đảo nhỏ) | Gần Bãi Sau | Có Miếu Bà cổ, đi bộ ra khi thủy triều xuống | Miễn phí | ~4 km | ||
| Khu du lịch Hồ Mây Park | Núi Lớn | Cáp treo, công viên giải trí, hồ sinh thái, trò chơi | Vé trọn gói 400.000–500.000đ/người | ~5 km, đi cáp treo từ Bến tàu | ||
| Đồi Con Heo | Gần Bãi Sau | Điểm check-in, ngắm TP Vũng Tàu từ trên cao | Miễn phí | ~3 km | ||
| Niết Bàn Tịnh Xá | Đường Hạ Long | Ngôi chùa đẹp, view biển, tượng Phật nằm | Miễn phí | ~3 km | ||
| Thích Ca Phật Đài | Núi Lớn | Quần thể chùa Phật giáo lớn, tượng Thích Ca cao 10m | Miễn phí | ~3 km | ||
| Bạch Dinh | Đường Trần Phú | Dinh thự cổ kiểu Pháp (1898), từng là nơi nghỉ mát vua Bảo Đại | 30.000đ/người | ~3 km | ||
| Hồ Tràm – Hồ Cốc | Xuyên Mộc (cách Vũng Tàu) | Biển hoang sơ, resort 5 sao, gần suối nước nóng Bình Châu | Miễn phí (resort 1–5 triệu/đêm) | ~30–40 km, xe máy/ô tô (1h) | ||
| Đảo Long Sơn | Cách Vũng Tàu 12 km | Làng bè nuôi hải sản, Nhà Lớn Long Sơn | Miễn phí | ~20 phút xe | ||
| Chợ Xóm Lưới | Trung tâm TP | Thiên đường hải sản tươi sống giá rẻ | Theo giá hải sản | Ngay trung tâm | ||
| Mũi Nghinh Phong | Gần Tượng Chúa | Mũi đất nhô ra biển, view check-in đẹp | Miễn phí | ~3 km | ||
| Bãi Dứa | Đường Hạ Long | Bãi biển nhỏ, yên tĩnh, thích hợp nghỉ ngơi | Miễn phí | ~2 km | ||
| Hồ Chí Minh | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm Q.1 | |
| Nhà thờ Đức Bà (Đức Bà Sài Gòn) | Công xã Paris, Q.1 | Nhà thờ kiến trúc Gothic Pháp, biểu tượng TP | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Bưu điện Trung tâm Sài Gòn | Công xã Paris, Q.1 | Kiến trúc Pháp cổ do Gustave Eiffel thiết kế | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Dinh Độc Lập | 135 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.1 | Di tích lịch sử 30/4, kiến trúc 1960s | 40.000đ/người lớn; 20.000đ/trẻ em | Ngay trung tâm | ||
| Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh | 28 Võ Văn Tần, Q.3 | Trưng bày hiện vật chiến tranh, hình ảnh lịch sử | 40.000đ/người | ~2 km | ||
| Phố đi bộ Nguyễn Huệ | Q.1 | Tuyến phố đi bộ sôi động, nhiều quán cà phê, Tết có lễ hội hoa | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Chợ Bến Thành | Lê Lợi, Q.1 | Ngôi chợ hơn 100 năm tuổi, nổi tiếng với quà lưu niệm và ẩm thực | Miễn phí (mua sắm tự chọn) | Ngay trung tâm | ||
| Bitexco Skydeck | 36 Hồ Tùng Mậu, Q.1 | Tòa tháp 68 tầng, ngắm toàn cảnh thành phố | 200.000đ/người lớn; 130.000đ/trẻ em | Ngay trung tâm | ||
| Đường sách Nguyễn Văn Bình | Gần Nhà thờ Đức Bà | Phố sách, cà phê, check-in đẹp | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Chợ Lớn (ChinaTown, Chùa Bà Thiên Hậu) | Q.5 | Khu người Hoa, chùa cổ, ẩm thực phong phú | Miễn phí | ~5 km | ||
| Bảo tàng Mỹ thuật TP.HCM | 97 Phó Đức Chính, Q.1 | Tòa nhà kiến trúc Pháp, trưng bày nghệ thuật | 30.000đ/người | |||
| Lâm ĐỒng | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Phương tiện + Khoảng cách từ trung tâm TP Đà Lạt | |
| Hồ Xuân Hương | Trung tâm Đà Lạt | Hồ nước biểu tượng, bao quanh bởi hoa và công viên | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Quảng trường Lâm Viên | Trung tâm Đà Lạt | Biểu tượng hoa dã quỳ khổng lồ, nơi check-in | Miễn phí | Ngay trung tâm | ||
| Thung lũng Tình Yêu | 7 Mai Anh Đào | Khu du lịch lãng mạn, hồ nước, vườn hoa | 250.000đ/người | ~6 km | ||
| Đồi Mộng Mơ | Gần Thung lũng Tình Yêu | Khu nghỉ dưỡng với vườn hoa, đồi thông | 200.000đ/người | ~6 km | ||
| Thác Datanla | Đèo Prenn | Trò chơi máng trượt, thác nước đẹp | 250.000đ/người (combo trượt zipline 500.000đ) | ~7 km | ||
| Thác Pongour | Đức Trọng | “Nam thiên đệ nhất thác” hùng vĩ, tầng thác rộng | 40.000đ/người | ~50 km | ||
| Thác Prenn | Đèo Prenn | Thác nước gần trung tâm, cưỡi voi, ngựa | 50.000đ/người | ~10 km | ||
| Langbiang | Lạc Dương | Núi cao 2.167m, ngắm toàn cảnh Đà Lạt | 50.000đ/người + xe Jeep 120.000đ/khứ hồi | ~12 km | ||
| Núi Langbiang – Trekking | Lạc Dương | Leo núi trải nghiệm thiên nhiên hoang sơ | 50.000đ/người | ~12 km | ||
| Thiền viện Trúc Lâm – Hồ Tuyền Lâm | Đèo Prenn | Thiền viện lớn, ngắm hồ Tuyền Lâm | Miễn phí (cáp treo 100.000đ/khứ hồi) | ~7 km | ||
| Nhà thờ Con Gà | Trần Phú | Nhà thờ lớn nhất Đà Lạt, kiến trúc Pháp | Miễn phí | ~1 km | ||
| Ga Đà Lạt | Quang Trung | Nhà ga cổ kiểu Pháp, xe lửa cổ chạy Trại Mát | 20.000đ/người (tàu 150.000đ/khứ hồi) | ~3 km | ||
| Chùa Linh Phước (Chùa Ve Chai) | Trại Mát | Ngôi chùa khảm sành sứ độc đáo, kỷ lục Guinness | Miễn phí | ~8 km | ||
| Làng Cù Lần | Lạc Dương | Làng du lịch trong rừng thông, nhà gỗ, suối | 100.000đ/người | ~20 km | ||
| Vườn hoa thành phố Đà Lạt | Trần Quốc Toản | Trưng bày hàng trăm loài hoa quanh năm | 100.000đ/người | ~2 km | ||
| Đồi chè Cầu Đất | Xuân Trường | Đồi chè xanh bạt ngàn, săn mây | Miễn phí | ~25 km | ||
| Cánh đồng hoa Cẩm Tú Cầu | Xuân Thọ | Vườn hoa check-in nổi tiếng | 50.000đ/người | ~12 km | ||
| Hoa Sơn Điền Trang | Đèo Tà Nung | Cây “bàn tay Phật”, cảnh rừng núi | 100.000đ/người | ~7 km | ||
| Thung lũng Vàng | Ankroet | Rừng thông, hồ nước, picnic | 100.000đ/người | ~15 km | ||
| Hồ Dankia – Suối Vàng | Lạc Dương | Hồ nước lớn, không gian hoang sơ | Miễn phí | |||
| Tây Nguyên | Tỉnh | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Khoảng cách từ trung tâm TP | 
| Kon Tum | Nhà thờ gỗ Kon Tum | TP Kon Tum | Nhà thờ gỗ cổ (1913), kiến trúc Roman – Tây Nguyên | Miễn phí | Ngay trung tâm | |
| Cầu treo Kon Klor | TP Kon Tum | Cầu treo lớn nhất Kon Tum, view sông Đăk Bla | Miễn phí | ~2 km | ||
| Nhà Rông Kon Klor | Làng Kon Klor | Biểu tượng văn hóa Tây Nguyên | Miễn phí | ~2 km | ||
| Nhà thờ Chánh tòa Kon Tum (Tòa giám mục, Bảo tàng dân tộc học) | TP Kon Tum | Nơi lưu giữ văn hóa dân tộc Ba Na, Xơ Đăng | 30.000đ/người | Ngay trung tâm | ||
| Ngục Kon Tum | TP Kon Tum | Di tích lịch sử kháng chiến | 20.000đ/người | ~1 km | ||
| Gia Lai | Biển Hồ (Hồ T’Nưng) | Pleiku | Hồ núi lửa tuyệt đẹp, “Đôi mắt Pleiku” | Miễn phí | ~7 km | |
| Chùa Minh Thành | Pleiku | Ngôi chùa lớn, kiến trúc Nhật – Hoa – Việt | Miễn phí | ~3 km | ||
| Núi lửa Chư Đăng Ya | Chư Păh | Núi lửa đã tắt, đồng hoa dã quỳ | Miễn phí | ~30 km | ||
| Thác Phú Cường | Chư Sê | Thác nước cao 45m trên nền đá bazan | 20.000đ/người | ~45 km | ||
| Đắk Lắk | Buôn Đôn | Krông Ana | Làng văn hóa, voi Buôn Đôn, cầu treo sông Sêrêpôk | 40.000–60.000đ/người | ~50 km từ Buôn Ma Thuột | |
| Thác Dray Nur – Dray Sáp | Krông Ana | Cặp thác hùng vĩ nhất Tây Nguyên | 30.000đ/người | ~25 km | ||
| Hồ Lắk | Lắk | Hồ nước lớn, cưỡi voi, nhà dài Ê Đê | 50.000đ/người (thuyền) | ~60 km | ||
| Bảo tàng Cà phê Thế Giới (Trung Nguyên Legend) | Buôn Ma Thuột | Bảo tàng cà phê lớn nhất VN | 100.000đ/người | Ngay trung tâm | ||
| Làng cà phê Trung Nguyên | Buôn Ma Thuột | Trải nghiệm văn hóa cà phê | 80.000đ/người | ~3 km | ||
| Đắk Nông | Thác Gia Long (thác Dray Sáp Thượng) | Krông Nô | Một trong những thác lớn của sông Sêrêpôk | 30.000đ/người | ~30 km | |
| Thác Trinh Nữ | Krông Nô | Thác nước đẹp, hoang sơ | 20.000đ/người | ~25 km | ||
| Hồ Tà Đùng (Vịnh Hạ Long Tây Nguyên) | Đắk Som | 36 hòn đảo lớn nhỏ giữa hồ thủy điện | Miễn phí (tour thuyền 100–200k) | ~50 km từ Gia Nghĩa | ||
| Hang động núi lửa Krông Nô | Krông Nô | Hệ thống hang động núi lửa dài nhất Đông Nam Á | 50.000đ/người | ~40 km | ||
| Lâm Đồng (ngoài Đà Lạt đã liệt kê) | Thác Pongour | Đức Trọng | “Nam thiên đệ nhất thác” | 40.000đ/người | ~50 km từ Đà Lạt | |
| Thác Gougah | Đức Trọng | Thác đẹp ít người biết | 30.000đ/người | ~40 km | ||
| Thác Liên Khương | Đức Trọng | Thác nước bên quốc lộ, hùng vĩ | Miễn phí | ~25 km | ||
| VQG Bidoup – Núi Bà | Lạc Dương | Khu bảo tồn lớn nhất Lâm Đồng, trekking | 70.000đ/người | ~30 km | ||
| Miền Tây | Tỉnh/TP | Địa danh | Địa chỉ | Đặc điểm nổi bật | Giá vé 2025 | Khoảng cách từ trung tâm | 
| Cần Thơ | Chợ nổi Cái Răng | Quận Cái Răng | Chợ nổi trên sông, đặc sản trái cây, bún riêu ghe | 30.000–50.000đ (tàu) | ~6 km từ trung tâm | |
| Bến Ninh Kiều | Quận Ninh Kiều | Biểu tượng Cần Thơ, du thuyền sông Hậu | Miễn phí (tàu 80–120k) | Ngay trung tâm | ||
| Nhà cổ Bình Thủy | Quận Bình Thủy | Biệt thự Pháp cổ 1870 | 20.000đ/người | ~5 km | ||
| Tiền Giang | Chợ nổi Cái Bè | Cái Bè | Chợ nổi, thuyền trái cây | 30.000–50.000đ | ~50 km từ Mỹ Tho | |
| Cù lao Thới Sơn | Mỹ Tho | Vườn trái cây, đờn ca tài tử | Tour trọn gói 150.000–200.000đ | ~10 km | ||
| Bến Tre | Cồn Phụng | Châu Thành | KDL sinh thái, kẹo dừa, đờn ca tài tử | 50.000–80.000đ | ~12 km từ TP Bến Tre | |
| Làng hoa kiểng Chợ Lách | Chợ Lách | Làng hoa lớn nhất miền Tây | Miễn phí | ~45 km | ||
| Vĩnh Long | Cù lao An Bình | Long Hồ | Miệt vườn trái cây, homestay | 30.000đ/người | ~3 km từ TP Vĩnh Long | |
| Văn Thánh Miếu | TP Vĩnh Long | Di tích lịch sử – văn hóa | 20.000đ/người | Ngay trung tâm | ||
| An Giang | Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam | Châu Đốc | Điểm hành hương lớn nhất Nam Bộ | Miễn phí | ~5 km từ TP Châu Đốc | |
| Rừng tràm Trà Sư | Tịnh Biên | KDL sinh thái, rừng tràm ngập nước | 100.000–150.000đ/người | ~30 km | ||
| Núi Cấm (Thiên Cấm Sơn) | Tịnh Biên | Núi cao nhất An Giang, cáp treo | Vé cáp treo 150.000đ | ~40 km | ||
| Kiên Giang | Đảo Phú Quốc | Phú Quốc | Thiên đường nghỉ dưỡng, biển, VinWonders, Safari | Vé Vin 600.000–950.000đ | Sân bay Phú Quốc ~15 km | |
| Quần đảo Nam Du | Kiên Hải | Biển hoang sơ, hải sản rẻ | Vé tàu 210.000–250.000đ | ~90 km từ Rạch Giá | ||
| Hà Tiên | TP Hà Tiên | Biển Mũi Nai, Thạch Động | 20.000–50.000đ | Ngay trung tâm | ||
| Sóc Trăng | Chùa Dơi | TP Sóc Trăng | Chùa Khmer, đàn dơi hàng nghìn con | 10.000đ/người | ~2 km | |
| Chùa Chén Kiểu (Sà Lôn) | Mỹ Xuyên | Kiến trúc Khmer độc đáo | Miễn phí | ~12 km | 
For consultation and service booking, please contact us at :